Máy phát điện YANMAR YMG44TL-3 pha Diesel (JAPAN)
YMG44TL |
||||
Máy phát điện |
Kiểu |
Máy phát điện đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp, không chổi than |
||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
1.0% ÷1.5%, cos 0,8 ÷ 0.1, tốc độ thay đổi từ -5% ÷+30% |
|||
Tần số |
50Hz / 60Hz |
|||
Công suất |
Tối đa |
Kva |
36.0 / 44.0 |
|
Kw |
28.8 / 35.2 |
|||
Liên tục |
Kva |
33.0 / 40.0 |
||
Kw |
26.4 / 32.0 |
|||
Mức điện áp |
220/380V (50Hz), 240/415 (60Hz) |
|||
Cực, pha và dây |
4 - 3 - 4 - 0.8 |
|||
Động cõ |
Model |
4TNV98-GGE |
||
Kiểu |
Ðộng cõ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
4 - thẳng hàng |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
Mm |
98 x 110 |
||
Kiểu nạp khí |
Tự nhiên |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
3.319 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500/1800 |
||
Công suất |
Tối đa |
HP |
45.7 / 54.7 |
|
Kw |
34.1 / 40.8 |
|||
Liên tục |
HP |
41.2 / 48.8 |
||
Kw |
30.7 / 36.4 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Cõ khí |
|||
Mô tõ khởi ðộng |
DC - 12V / 2.3 Kw |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu hao |
L/h |
7.7 / 9.2 |
|
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
10.5 |
|
Nýớc |
Dung tích (chỉ có ðộng cõ) |
L |
12 |
|
Kích thýớc |
Dài (OP/SP) |
mm |
1710 / 2270 |
|
Rộng (OP/SP) |
mm |
750 / 920 |
||
Cao (OP/SP) |
mm |
1050 / 1230 |
||
Trọng lýợng |
Kg |
620 / 950 |
Máy phát điện YANMAR YMG44TL-3 pha Diesel (JAPAN)