Honda EHB 2800 R1
Honda EHB 2800 R1 Model động cơ: GX160 Loại đầu phát: Từ trường quay tự kích từ 2 cực Kiểu điều chỉnh điện áp: AVR Công suất liên tục: 2.0 KVA Công suất tối đa: 2.2 kVA Điện áp: 220 240 V Dung tích bình nhiên liệu: 3.6L Hệ số công suất: 1.0 Tần số 50 Hz Công suất: 5.5 HP Tốc độ quay: 3000 rpm Hệ thống đánh lửa:...
8.599.000đ
Honda EHB 6500 R2
Honda EHB 6500 R2 Động cơ :Kiểu Honda GX 390 Loại 4 thì 1 xi lanh súp áp treo làm mát bằng gió Dung tích xi lanh 389cc Công suất lớn nhất 13.0 mã lực 3600 v p Hệ thống đánh lửa Transistor từ tính IC Hệ thống khởi động :Bằng tay Dung tích bình xăng 6.5 lít Dung tích nhớt 1.1 lít Mức tiêu hao nhiên liệu ở 80...
17.999.000đ
Honda EHB 11000 R2
Honda EHB 11000 R2 Động cơ: Kiểu :Honda GX 620 VX Loại :4 thì súp áp treo 2 xilanh làm mát bằng gió Dung tích xi lanh :614cc Công suất lớn nhất :20.0 mã lực 3600 vòng phút Hệ thống đánh lửa Transistor từ tính IC Hệ thống khởi động: Bằng điện Dung tích bình xăng :17 lít Dung tích nhớt :1.8 lít Mức tiêu hao nhiên liệu ở 80...
88.995.000đ
Honda EHB 1200 R1
Honda EHB 1200 R1 Kiểu Honda GX 670 VX Loại 4 thì supap treo 2 xilanh làm mát bằng gió Dung tích xilanh 670 cc Công suất cực đại 24 mã lực 3600 v p Kiểu đánh lửa Transitor từ tính IC Kiểu khởi động Điện Dung tích bình xăng 17 lít Dung tích nhớt bôi trơn 1.9 lít Thời gian hoạt động liên tục 2.8 giờ Tính ở 80...
115.594.000đ
Honda EM 10000
Honda EM 10000 Thông số kỹ thuật -Tần số:50 Hz.Cos phi 1.Số pha 1 -Công suất ðịnh mức :8.0 KVA -Công suất cực ðại: 9.0 KVA -Loại máy:GX 620 K1 -Kiểu máy: 4 thì làm mát bằng gió -Dung tích xilanh:614 cc -Dung tích nhớt :1.8 lít -Kiểu ðánh lửa :IC từ tính -Dung tích nhiên liệu :30.8 Lít -Thời gian hoạt ðộng liên tục: 6.1 giờ -Ðộ ồn Cách...
133.993.000đ
Honda EN 4500 DX
Honda EN 4500 DX Động cơ: Kiểu GX 200 Loại 4 thì 1 xilanh làm mát bằng quạt gió nghiêng 25o Dung tích xi lanh 196 cc Công suất lớn nhất 6.5 mã lực 3600 v p Kiểu đánh lửa Transitor từ tính IC Kiểu khởi động Bằng tay Dung tích bình xăng 3.6 lít Dung tích nhớt 0.6 lít Báo nhớt tự động: Không Thời gian hoạt động liên...
12.999.000đ
Honda EN 5500 DX
Honda EN 5500 DX Kiểu GX 270 Loại 4 thì 1 xi lanh Làm mát bằng quạt gió nghiêng 25o Dung tích xi lanh 270 cc Công suất lớn nhất 9.0 mã lực 3600 v p Kiểu đánh lửa Transitor từ tính IC Kiểu khởi động Bằng tay Dung tích bình xăng 6.5 lít Dung tích nhớt 1.1 lít Báo nhớt tự động:Không Thời gian hoạt động liên tục 3.4...
17.799.000đ
Honda EN 7500 VX
Honda EN 7500 VX Kiểu GX 390 Loại 4 thì 1 xi lanh làm mát bằng quạt gió nghiêng 25o Dung tích xi lanh 389 cc Công suất lớn nhất 13 mã lực 3600 v p Kiểu đánh lửa Transitor từ tính IC Kiểu khởi động Bằng tay Dung tích bình xăng 6.5 lít Dung tích nhớt 1.1 lít Độ ồn Cách 7m 73 dB CỤM PHÁT ĐIỆN Tần số...
19.599.000đ
Honda EP 2500 CX
Honda EP 2500 CX Loại máy HONDA GX 160 Kiểu máy 4 thì 1 xi lanh làm mát bằng quạt gió Dung tích xi lanh 163 cc Công suất cực đại 5.5 mã lực 3600 v p Kiểu đánh lửa Transito từ tính IC Kiểu khởi động Bằng tay Dung tích nhiên liệu 15.0 lít Dung tích nhớt 0.6 lít Suất tiêu hao nhiên liệu 230 g mã lực giờ...
11.979.000đ
Honda EP 6500 CX
Honda EP 6500 CX Loại máy HONDA GX 390 Kiểu máy 4 thì 1 xi lanh làm mát bằng quạt gió Dung tích xi lanh 389 cc Công suất cực đại 13.0 mã lực 3600 v p Kiểu đánh lửa Transito từ tính IC Kiểu khởi động Bằng tay Dung tích nhiên liệu 25.0 lít Dung tích nhớt 1.1 lít Thời gian hoạt động liên tục 9.2 giờ ĐẦU PHÁT...
37.198.000đ
Honda EP 6500 CXS
Honda EP 6500 CXS Loại máy HONDA GX 390 Kiểu máy 4 thì 1 xi lanh làm mát bằng quạt gió Dung tích xi lanh 389 cc Công suất cực đại 13.0 mã lực 3600 v p Kiểu đánh lửa Transito từ tính IC Kiểu khởi động Bằng tay điện Dung tích nhiên liệu 25.0 lít Dung tích nhớt 1.1 lít Thời gian hoạt động liên tục 9.2 giờ ĐẦU...
28.198.000đ
Honda ET 1200 11KVA
Honda ET 12000-11 KVA Thông số kỹ thuật -Tần số:50 Hz.Cos phi 0 8.Số pha 3 -Công suất ðịnh mức :10.0 KVA -Công suất cực ðại: 11.0 KVA -Loại máy:GX 620 K1 -Kiểu máy: 4 thì làm mát bằng gió -Dung tích xilanh:614 cc -Dung tích nhớt :1.8 lít -Kiểu ðánh lửa :IC từ tính -Dung tích nhiên liệu :30.8 Lít -Thời gian hoạt ðộng liên tục: 6.1 giờ -Ðộ...
141.992.000đ
Honda EU 10i
Honda EU 10i Tần số 50hz Điện thế xoay chiều 220V Công suất định mức 0.9 KVA Công suất cực đại 1 KVA Điện 1 chiều 12 V - 8A Loại máy GXH50 Kiểu máy 4 thì súp páp treo 1 xilanh làm mát bằng gió Dung tích xilanh 50 cc Kiểu đánh lửa IC bán dẫn Kiểu khởi động Bằng tay Công suất cực đại 1.79 Mã lực 1.32...
20.998.000đ
Honda EU 20i
Honda EU 20i Tần số 50hz Điện thế xoay chiều 220V Công suất định mức 1.6 KVA Công suất cực đại 2.0 KVA Điện 1 chiều 12 V - 8A Loại máy GXH100 Kiểu máy 4 thì súp páp treo 1 xilanh làm mát bằng gió Dung tích xilanh 98 cc Kiểu đánh lửa IC bán dẫn Kiểu khởi động Bằng tay Công suất cực đại 3.47 Mã lực 2.55...
17.199.000đ
Honda EU 30is
Honda EU 30is Tần số 50hz Điện thế xoay chiều 220V Công suất định mức 2.8 KVA Công suất cực đại 3.0 KVA Điện 1 chiều 12 V - 12A Loại máy GXH200 Kiểu máy 4 thì súp páp treo 1 xilanh làm mát bằng gió Dung tích xilanh 196 cc Kiểu đánh lửa IC bán dẫn Kiểu khởi động Bằng điện tay Công suất cực đại 6.5 Mã lực...
20.998.000đ
Honda EU 65is
Honda EU 65is Tần số 50hz Điện thế xoay chiều 220V Công suất định mức 5.5 KVA Công suất cực đại 6.5 KVA Điện 1 chiều Không Loại máy GXH390 Kiểu máy 4 thì súp páp treo 1 xilanh làm mát bằng gió Dung tích xilanh 389 cc Kiểu đánh lửa IC bán dẫn Kiểu khởi động Bằng điện tay Công suất cực đại 13 Mã lực 9.6 kW 3...
51.997.000đ
KAMA - KDE 11SS
KAMA - KDE 11SS 8.5 - 9.5 KVA Máy phát điện chạy Diesel Công suất liên tục 8.5 KVA Công suất dự phòng 9.5 KVA Điện áp định mức 115 230 V Dòng điện định mức 74 37 A Máy phát điện 1 Pha - 50Hz Công suất động cơ liên tục 12.3KW Vỏ siêu chống ồn không bánh xe Tiêu hao nhiên liệu tối đa 2.346 Lít h Bảng...
107.994.000đ
KAMA - KDE 13SS3
KAMA - KDE 13SS3 10.6 - 11.6 Máy phát điện chạy Diesel Công suất liên tục 10.6 KVA Công suất dự phòng 11.6 KVA Điện áp định mức 230 400 V Dòng điện định mức 15.3 A Máy phát điện 3 Pha - 50Hz Công suất động cơ liên tục 12.3KW Vỏ siêu chống ồn không bánh xe Tiêu hao nhiên liệu tối đa 2.346 Lít h Bảng điều khiển...
111.994.000đ
KAMA - KDE 16SS
KAMA - KDE 16SS 13 14.5KVA Máy phát điện chạy Diesel Công suất liên tục 13 KVA Công suất dự phòng 14.5 KVA Điện áp định mức 115 230 V Dòng điện định mức 113 56.5 A Máy phát điện 1 Pha - 50Hz Công suất động cơ liên tục 16.4KW Vỏ siêu chống ồn không bánh xe Tiêu hao nhiên liệu tối đa 3.588 Lít h Bảng điều khiển...
125.993.000đ
KAMA - KDE 20SS3
KAMA - KDE 20SS3 17 - 18.5 KVA Máy phát điện chạy Diesel Công suất liên tục 17 KVA Công suất dự phòng 18.5 KVA Điện áp định mức 230 400 V Dòng điện định mức 24.5 A Máy phát điện 3 Pha - 50Hz Công suất động cơ liên tục 16.4KW Vỏ siêu chống ồn không bánh xe Tiêu hao nhiên liệu tối đa 3.753 Lít h Bảng điều...
129.993.000đ
KAMA - KDE 25SS
KAMA - KDE 25SS 18.5 - 20.5 KVA Máy phát điện chạy Diesel Công suất liên tục 18.5 KVA Công suất dự phòng 20.5 KVA Điện áp định mức 115 230 V Dòng điện định mức 160 80 A Máy phát điện 1 Pha - 50Hz Công suất động cơ liên tục 23.2KW Vỏ siêu chống ồn không bánh xe Tiêu hao nhiên liệu tối đa 7 Lít h Bảng...
153.992.000đ
Kama KDE 6500T
Kama KDE 6500T Máy phát điện một pha Nhiên liệu : Diesel Công suất liên tục : 4.5KVA Công suất dự phòng : 5.0 KVA Điện áp định mức : 115 230 Dòng điện định mức : 39.2 19.6 Có vỏ cách âm
21.998.000đ
Kama KDE 30SS3
Kama KDE 30SS3 24 - 26 KVA Máy phát điện Kama 3 Pha Nhiện liệu : Diesel Công suất liên tục 24 KVA Công suất dự phòng 26 KVA Điện áp định mức 230 400 V Dòng điện định mức 34.6 A br
177.991.000đ
Kama KDE 100SS3
Kama KDE 100SS3 80 - 85 KVA Máy phát điện Kama 3 pha Nhiên liệu : Diesel Công suất liên tục 80KVA Công suất dự phòng 85 KVA Điện áp định mức 230 400 V Dòng điện định mức 115 A
313.584.000đ
Kipor KDE-20SS3
Kipor KDE-20SS3 Điện áp ra: 3Pha 380V đấu Y Tần số Hz : 50 60 Cường độ dòng điện ra A : 24.5 Công suất tối đa KVA : 18.5 sử dụng KVA :17 Công suất sử dụng 17 KVA Kiểu động cơ: KD488 4 thì 4 Xilanh Kiểu khởi động: Đề điện Trọng lượng kg : 720 Kiểu cấu trúc: Cách âm Mức tiêu hao nhiên liệu g Kw.h...
124.993.000đ
Kipor KDE-25SS
Kipor KDE-25SS Công suất liên tục KVA :18.5 Công suất dự phòng KVA :20 Điện áp V :115 230 Dòng điện A :160 80 Số pha:1 Hệ số công suất cos :1.0 Kiểu panel:Màn hình kỹ thuật số Động cơ Model:KD493G Kiểu động cơ:Diesel - 4 kỳ Số xi lanh:4 Dung tích xi lanh:2771 Công suất động cơ KW :23.2 Nhiên liệu:Diesel Mức tiêu hao nhiên liệu g kW.h 320...
155.992.000đ
Kipor KDE-30SS
Kipor KDE-30SS Công suất liên tục KVA :23 Công suất dự phòng KVA :25 Điện áp V :115 230 Dòng điện A :200 100 Số pha:1 Hệ số công suất cos :1.0 Kích từ:Tự kích từ AVR Kiểu panel: Màn hình kỹ thuật số Động cơ Model:KD493ZG Kiểu động cơ:Diesel - 4 kỳ Số xi lanh:4 Dung tích xi lanh:2771 Công suất động cơ KW :28.5 Hệ thống khởi động:...
159.592.000đ
Kipor KDE 35SS3
Kipor KDE 35SS3 Điện áp ra: 3Pha 380V đấu Y Tần số Hz : 50 60 Cường độ dòng điện ra A : 40.4 Công suất tối đa KVA : 31 Công suất sử dụng KVA : 28 Ngõ ra DC: 12V Kiểu động cơ: KD493ZG 4 thì 4 Xilanh Kiểu khởi động: Đề điện Trọng lượng kg : 985 Kiểu cấu trúc: Cách âm Mức tiêu hao nhiên liệu...
179.991.000đ
Kipor KDE 45SS3
Kipor KDE 45SS3 Điện áp ra: 3Pha 380V đấu Y Tần số Hz : 50 60 Cường độ dòng điện ra A : 53.4 Công suất tối đa KVA : 40 Công suất sử dụng KVA : 37 Ngõ ra DC: 12V Kiểu động cơ: KD4105G 4 thì 4 Xilanh Kiểu khởi động: Đề điện Trọng lượng kg : 1270 Kiểu cấu trúc: Cách âm Mức tiêu hao nhiên liệu...
199.990.000đ
