Vui lòng liên hệ: 0243 9949 535~0983 080 222~ 0915 092 333 để được tư vấn ( Công ty CP thương mại và công nghệ Thanh Xuân ~ 107-C3 Khuất Duy Tiến- Thanh Xuân
YANMAR 66KVA 3 pha
- Máy phát điện YANMAR YMG66TL-3 pha (Japan)
- - Model: YMG66TL
- - Kiểu đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp, không chổi than
- - Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát
- - Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn)
- - Điều chỉnh điện áp 1.0% ÷1.5%, cos 0,8 ÷ 0.1, tốc độ thay đổi từ -5% ÷+30%
- - Tần số 50Hz / 60Hz
- - Công suất Tối đa Kva 55 / 66
- - Kw 44 / 52.8
- - Liên tục Kva 50 / 60
- - Kw 40 / 48
- - Mức điện áp 220/380V (50Hz), 240/415 (60Hz)
- - Số pha, số dây, số cos 3 - 4 - 0.8
- - Động cơ Model 4TNV106-GGEA
- - Kiểu Động cơ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nước
- - Số xi lanh - kiểu bố trí 4 - thẳng hàng
- - Đường kính x khoảng chạy Mm 106 x 125
- - Kiểu nạp khí Tự nhiên
- - Tổng dung tích xi lanh L 4.412
- - Mức tốc độ Rpm 1500/1800
- - Công suất Tối đa HP 66.3 / 78.7
- - Kw 49.4 / 58.7
- - Liên tục HP 60.2 / 71.5
- - Kw 44.9 / 53.3
- - Kiểu bộ điều tốc Cơ khí
- - Mô tơ khởi động DC - 12V / 2.3 Kw
- - Nhiên liệu Suất tiêu hao L/h 11.7 / 14.1
- - Nhớt Tổng dung tích nhớt L 14.0
- - Nước Dung tích (chỉ có động cơ) L 16
- - Kích thước Dài (OP/SP) mm 2050 / 2500
- - Rộng (OP/SP) mm 800 / 950
- - Cao (OP/SP) mm 1100 / 1250
- - Trọng lượng Kg 740 / 1060
- - Nhà sản xuất: YANMAR
- - BH: 12 tháng
- - Tình trạng: Còn hàng
- - Số lần xem sản phẩm: 2328 lần
- Giá : Liên hệ
may phat dien yanmar ymg66tl
YMG66TL |
||||
Kiểu |
đồng bộ 3 pha , tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp, không chổi than |
|||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
1.0% ÷1.5%, cos 0,8 ÷ 0.1, tốc độ thay đổi từ -5% ÷+30% |
|||
Tần số |
50Hz / 60Hz |
|||
Công suất |
Tối đa |
Kva |
55 / 66 |
|
Kw |
44 / 52.8 |
|||
Liên tục |
Kva |
50 / 60 |
||
Kw |
40 / 48 |
|||
Mức điện áp |
220/380V (50Hz), 240/415 (60Hz) |
|||
Số pha, số dây, số cos |
3 - 4 - 0.8 |
|||
Động cõ |
Model |
4TNV106-GGEA |
||
Kiểu |
Ðộng cõ Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
4 - thẳng hàng |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
Mm |
106 x 125 |
||
Kiểu nạp khí |
Tự nhiên |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
4.412 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500/1800 |
||
Công suất |
Tối đa |
HP |
66.3 / 78.7 |
|
Kw |
49.4 / 58.7 |
|||
Liên tục |
HP |
60.2 / 71.5 |
||
Kw |
44.9 / 53.3 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Cõ khí |
|||
Mô tõ khởi ðộng |
DC - 12V / 2.3 Kw |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu hao |
L/h |
11.7 / 14.1 |
|
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
14.0 |
|
Nýớc |
Dung tích (chỉ có ðộng cõ) |
L |
16 |
|
Kích thýớc |
Dài (OP/SP) |
mm |
2050 / 2500 |
|
Rộng (OP/SP) |
mm |
800 / 950 |
||
Cao (OP/SP) |
mm |
1100 / 1250 |
||
Trọng lýợng |
Kg |
740 / 1060 |