Vui lòng liên hệ: 0983 080 222~ 0915 092 333~ 0243 9949 535 để được tư vấn ~Công ty CP Thương mại và công nghệ Thanh Xuân~ 107-C3 Khuất Duy Tiến ( ngã tư Nguyễn Trãi_ Khuất Duy Tiến)
Máy phát điện Công nghiệp HT5F30-300KVA
- Máy phát điện Công nghiệp HT5F30-300KVA
- - MODEL HT5F30
- - Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp.
- - Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát.
- - Cấp cách điện, cấp bảo vệ Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn)
- - Điều chỉnh điện áp 0,25% + 1.5%, cos 0,8 + 0.1, và tốc độ thay đổi từ không tải đến toàn tải.
- - Tần số 50 Hz / 60 Hz
- - Công suất Tối đa Kva 330 / 357.5
- - Kw 264 / 286
- - Công suất Liên tục Kva 300 / 325
- - Kw 240 / 260
- - Mức điện áp 220/380V, 240/415V
- - Số pha - số dây – cos 3 pha – 4 dây – 0.8
- - ĐỘNG CƠ Model C10 TE1D
- - Kiểu Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nước
- - Số xi lanh - kiểu bố trí 6 – thẳng hàng
- - Đường kính x khoảng chạy Mm 125 x 140
- - Kiểu nạp khí Tăng áp và làm lạnh
- - Tổng dung tích xi lanh L 10.3
- - Mức tốc độ Rpm 1500 / 1800
- - Công suất Tối đa HP 388.5 / 423
- - Kw 286 / 311
- - Công suất Liên tục HP 353 / 383
- - Kw 260 / 282
- - Kiểu bộ điều tốc Điện tử
- - Kiểu khơỉ động DC - 24V
- - Suất tiêu Hao nhiên liệu 50%tải L/h 36.4 / 43.6
- - 75% tải L/h 53.7 / 63.8
- - 100% tải L/h 62.9 / 76.3
- - Nhớt Tổng dung tích nhớt L 35
- - Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu % < 0.1
- - Nước Dung tích ( bao gồm két nước) L 63
- - Kích thước Dài mm 3000 / 3900
- - Rộng mm 1140 / 1400
- - Cao mm 1800 / 1950
- - Trọng lượng kg 2290 / 3120
- - Các thiết bị điện tuỳ chọn: -Bộ chuyển nguồn tự động (ATS)
- - thùng giảm thanh.
- - Nhà sản xuất: 3d
- - BH: 12 tháng
- - Tình trạng: Còn hàng
- - Số lần xem sản phẩm: 2274 lần
- Giá : 1.023.000.000 đ
MODEL |
HT5F30 |
|||
|
Kiểu |
Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. |
||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát. |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
0,25% + 1.5%, cos 0,8 + 0.1, và tốc ðộ thay ðổi từ không tải ðến toàn tải. |
|||
Tần số |
50 Hz / 60 Hz |
|||
Công suất |
Tối đa |
Kva |
330 / 357.5 |
|
Kw |
264 / 286 |
|||
Liên tục |
Kva |
300 / 325 |
||
Kw |
240 / 260 |
|||
Mức điện áp |
220/380V, 240/415V |
|||
Số pha - số dây – cos |
3 pha – 4 dây – 0.8 |
|||
ĐỘNG CÕ |
Model |
C10 TE1D |
||
Kiểu |
Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
6 – thẳng hàng |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
Mm |
125 x 140 |
||
Kiểu nạp khí |
Tãng áp và làm lạnh |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
10.3 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500 / 1800 |
||
Công suất |
Tối đa |
HP |
388.5 / 423 |
|
Kw |
286 / 311 |
|||
Liên tục |
HP |
353 / 383 |
||
Kw |
260 / 282 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Điện tử |
|||
Kiểu khõỉ ðộng |
DC - 24V |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu |
50% |
L/h |
36.4 / 43.6 |
75% |
L/h |
53.7 / 63.8 |
||
100% |
L/h |
62.9 / 76.3 |
||
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
35 |
|
Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu |
% |
< 0.1 |
||
Nýớc |
Dung tích ( bao gồm két nýớc) |
L |
63 |
|
Kích thýớc |
Dài |
mm |
3000 / 3900 |
|
Rộng |
mm |
1140 / 1400 |
||
Cao |
mm |
1800 / 1950 |
||
Trọng lýợng |
kg |
2290 / 3120 |
||
Các thiết bị điện tuỳ chọn |
Bộ chuyển nguồn tự ðộng (ATS), thùng giảm thanh. |
Sản phẩm cùng loại
Máy phát điện Công nghiệp HT5F40-400KVA
1.221.000.000 đ
Máy phát điện công nghiệp HT5F35-350KVA
1.067.000.000 đ
Máy phát điện Công nghiệp HT5F27-270KVA
935.000.000 đ
Máy phát điện HT5F20-200KVA
693.000.000 đ
Máy phát điện HT5F15-150KVA
561.000.000 đ
Máy phát điện HT5F10-100KVA
451.000.000 đ
Máy phát điện HT5F8 -80KVA
440.000.000 đ
Máy phát điện HT5F6-60KVA
356.400.000 đ
Máy phát điện HT5F5-50KVA
Liên hệ