Vui lòng liên hệ: 0983 080 222~ 0915 092 333~ 0243 9949 535 để được tư vấn ~Công ty CP Thương mại và công nghệ Thanh Xuân~ 107-C3 Khuất Duy Tiến ( ngã tư Nguyễn Trãi_ Khuất Duy Tiến)
Máy phát điện HT5F10-100KVA
- Máy phát điện HT5F10-100KVA
- - MODEL HT5F10
- - Máy phát điện đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp.
- - Kết cấu Ghép đồng trục, bạc đạn đơn tự bôi trơn, tự làm mát.
- - Cấp cách điện, cấp bảo vệCấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn)
- - Điều chỉnh điện áp0,25% - 1.5% từ không tải đến toàn tải với tần số không thấp hơn 5% / 0.25% - 1.5%
- - Tần số 50 Hz / 60 Hz
- - Công suất Tối đa Kva 110 / 121
- - Kw 88 / 96.8
- - Công suất Liên tục Kva 100 / 110
- - Kw 80 / 88
- - Mức điện áp 220/380V, 240/415V
- - Số pha - số dây – cos 3 pha – 4 dây – 0.8
- - ĐỘNG CƠ Model N45 TM2A
- - Kiểu Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nước
- - Số xi lanh - kiểu bố trí 4 – thẳng hàng
- - Đường kính x khoảng chạy Mm 104 x 132
- - Kiểu nạp khí Tăng áp và làm lạnh
- - Tổng dung tích xi lanh L 4.5
- - Mức tốc độ Rpm 1500 / 1800 Công suất Tối đa HP 128.7 / 143.4 Kw 96 / 107
- - Liên tục HP 116.6 / 130
- - Kw 87 / 97
- - Kiểu bộ điều tốc Cơ khí
- - Kiểu khơỉ động DC - 12V
- - Nhiên liệu Suất tiêu
- - Hao. 50% L/h 11 / 13.5
- - 75% L/h 16.2 / 19.6
- - 100% L/h 22 / 26.3
- - Nhớt Tổng dung tích nhớt L 12.8
- - Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu % < 0.1
- - Dung tích ( bao gồm két nước) L 18.5
- - Kích thước Dài mm 2100 / 2800
- - Rộng mm 840 / 1100
- - Cao mm 1260 / 1780
- - Trọng lượng kg 1260 / 1680
- - Các thiết bị điện tuỳ chọn: Bộ chuyển nguồn tự động (ATS), thùng giảm thanh.
- - Nhà sản xuất: 3d
- - BH: 12 thang
- - Tình trạng: Còn hàng
- - Số lần xem sản phẩm: 3623 lần
- Giá : 451.000.000 đ
MODEL |
HT5F10 |
|||
|
Kiểu |
đồng bộ ba pha, tự động kích từ, tự động điều chỉnh điện áp. |
||
Kết cấu |
Ghép ðồng trục, bạc ðạn ðõn tự bôi trõn, tự làm mát. |
|||
Cấp cách điện, cấp bảo vệ |
Cấp H, IP21 (hoặc tuỳ chọn) |
|||
Điều chỉnh điện áp |
0,25% - 1.5% từ không tải ðến toàn tải với tần số không thấp hõn 5% / 0.25% - 1.5% |
|||
Tần số |
50 Hz / 60 Hz |
|||
Công suất |
Tối đa |
Kva |
110 / 121 |
|
Kw |
88 / 96.8 |
|||
Liên tục |
Kva |
100 / 110 |
||
Kw |
80 / 88 |
|||
Mức điện áp |
220/380V, 240/415V |
|||
Số pha - số dây – cos |
3 pha – 4 dây – 0.8 |
|||
ĐỘNG CÕ |
Model |
N45 TM2A |
||
Kiểu |
Diesel 4 thì, giải nhiệt bằng nýớc |
|||
Số xi lanh - kiểu bố trí |
4 – thẳng hàng |
|||
Ðýờng kính x khoảng chạy |
Mm |
104 x 132 |
||
Kiểu nạp khí |
Tãng áp và làm lạnh |
|||
Tổng dung tích xi lanh |
L |
4.5 |
||
Mức tốc độ |
Rpm |
1500 / 1800 |
||
Công suất |
Tối đa |
HP |
128.7 / 143.4 |
|
Kw |
96 / 107 |
|||
Liên tục |
HP |
116.6 / 130 |
||
Kw |
87 / 97 |
|||
Kiểu bộ điều tốc |
Cõ khí |
|||
Kiểu khõỉ ðộng |
DC - 12V |
|||
Nhiên liệu |
Suất tiêu |
50% |
L/h |
11 / 13.5 |
75% |
L/h |
16.2 / 19.6 |
||
100% |
L/h |
22 / 26.3 |
||
Nhớt |
Tổng dung tích nhớt |
L |
12.8 |
|
Tiêu hao nhớt so với nhiên liệu |
% |
< 0.1 |
||
Nýớc |
Dung tích ( bao gồm két nýớc) |
L |
18.5 |
|
Kích thýớc |
Dài |
mm |
2100 / 2800 |
|
Rộng |
mm |
840 / 1100 |
||
Cao |
mm |
1260 / 1780 |
||
Trọng lýợng |
kg |
1260 / 1680 |
||
Các thiết bị điện tuỳ chọn |
Bộ chuyển nguồn tự ðộng (ATS), thùng giảm thanh. |
Sản phẩm cùng loại
Máy phát điện Công nghiệp HT5F40-400KVA
1.221.000.000 đ
Máy phát điện công nghiệp HT5F35-350KVA
1.067.000.000 đ
Máy phát điện Công nghiệp HT5F30-300KVA
1.023.000.000 đ
Máy phát điện Công nghiệp HT5F27-270KVA
935.000.000 đ
Máy phát điện HT5F20-200KVA
693.000.000 đ
Máy phát điện HT5F15-150KVA
561.000.000 đ
Máy phát điện HT5F8 -80KVA
440.000.000 đ
Máy phát điện HT5F6-60KVA
356.400.000 đ
Máy phát điện HT5F5-50KVA
Liên hệ